Có 1 kết quả:
停火 tíng huǒ ㄊㄧㄥˊ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngừng bắn
Từ điển Trung-Anh
(1) to cease fire
(2) ceasefire
(2) ceasefire
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0